Phong thủy nhà ở là chìa khóa giúp không gian sống hài hòa, mang lại may mắn, sức khỏe và thịnh vượng cho gia đình. Một ngôi nhà có phong thủy tốt không chỉ giúp gia chủ phát triển sự nghiệp mà còn giữ gìn hạnh phúc dài lâu. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A-Z cách xem phong thủy nhà ở, từ bố trí phòng ốc, chọn hướng nhà, đến cách hóa giải vận xui đơn giản nhưng hiệu quả.
Phong Thủy Nhà Ở Là Gì? Tại Sao Cần Quan Tâm?
Phong thủy nhà ở không chỉ là một khái niệm tâm linh mà còn là một nghệ thuật sắp xếp không gian sống để mang lại sự hài hòa, may mắn và thịnh vượng. Hiểu rõ về phong thủy giúp bạn tạo ra môi trường sống tốt hơn, cải thiện sức khỏe, thu hút tài lộc và nâng cao chất lượng cuộc sống. Vậy phong thủy nhà ở là gì và tại sao cần quan tâm đến nó? Hãy cùng tìm hiểu!
Định nghĩa phong thủy nhà ở
Phong thủy là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “phong” nghĩa là gió, “thủy” nghĩa là nước. Đây là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường sống của con người.
Phong thủy không chỉ đơn thuần là việc bài trí nội thất mà là sự kết hợp giữa địa lý, kiến trúc, môi trường và con người để tạo ra một không gian hài hòa và tràn đầy năng lượng tích cực.
Trong phong thủy nhà ở, các nguyên tắc này được áp dụng để sắp xếp không gian sống sao cho phù hợp với các học thuyết cổ xưa như Âm Dương, Ngũ Hành, Bát Quái. Mỗi yếu tố trong phong thủy đều có tác động đến vận mệnh và cuộc sống của gia chủ, từ việc chọn hướng nhà, bố trí phòng ốc cho đến cách sắp xếp nội thất.

Tầm quan trọng của phong thủy nhà ở đối với sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc gia đình
Phong thủy không chỉ mang tính chất tâm linh mà còn có tác động lớn đến cuộc sống hàng ngày của con người. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của phong thủy nhà ở:
- Ảnh hưởng đến sức khỏe: Một ngôi nhà có phong thủy tốt sẽ giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, mang lại sự cân bằng trong cuộc sống.
- Thu hút tài lộc và may mắn: Bố trí nhà cửa hợp phong thủy giúp gia chủ phát triển sự nghiệp, thu hút tài chính và gặp nhiều cơ hội thuận lợi.
- Tạo không gian sống hài hòa, hạnh phúc: Khi phong thủy cân bằng, các thành viên trong gia đình sẽ cảm thấy thoải mái, gắn kết hơn và tránh được những xung đột không đáng có.
- Khoa học chứng minh: Các nghiên cứu cho thấy môi trường sống có ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và sức khỏe con người. Một không gian sạch sẽ, thoáng đãng, bố trí hợp lý sẽ giúp tinh thần thoải mái, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các trường phái phong thủy nhà ở phổ biến
Hiện nay, có nhiều trường phái phong thủy khác nhau, mỗi trường phái có cách tiếp cận và ứng dụng riêng trong thiết kế nhà ở. Dưới đây là ba trường phái phong thủy phổ biến nhất:
- Phong thủy Loan Đầu: Chú trọng đến yếu tố hình dáng, địa thế và cảnh quan xung quanh ngôi nhà. Trường phái này đánh giá địa hình, dòng chảy sông suối, hướng gió để xác định nơi ở có vượng khí hay không.
- Phong thủy Bát Trạch: Dựa vào tuổi và mệnh của gia chủ để xác định hướng nhà tốt – xấu, từ đó bố trí các phòng như phòng ngủ, phòng bếp, phòng khách sao cho phù hợp.
- Phong thủy Huyền Không Phi Tinh: Áp dụng hệ thống các con số và sao phong thủy để phân tích năng lượng của ngôi nhà theo từng thời kỳ, giúp tối ưu không gian sống theo thời gian.
Ưu nhược điểm của từng trường phái
| Trường phái | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Loan Đầu | Dễ áp dụng, dựa vào địa hình thực tế | Không phù hợp với nhà chung cư |
| Bát Trạch | Phù hợp với từng cá nhân dựa trên tuổi | Không tính đến sự thay đổi năng lượng theo thời gian |
| Huyền Không Phi Tinh | Linh hoạt, tính toán chi tiết theo từng giai đoạn | Phức tạp, cần chuyên gia tư vấn |
Tùy vào loại hình nhà ở như chung cư, nhà phố hay biệt thự, gia chủ có thể chọn trường phái phong thủy phù hợp để áp dụng nhằm đạt hiệu quả tốt nhất.

Nguyên Tắc Vàng Trong Phong Thủy Nhà Ở
Một ngôi nhà không chỉ là nơi để ở mà còn là không gian phản ánh năng lượng và vận khí của gia chủ. Để tạo ra một môi trường sống hài hòa, bạn cần tuân thủ những nguyên tắc vàng trong phong thủy. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất: Chọn Thế Đất và Hướng Nhà , Cửa Chính – “Khí Khẩu” Quan Trọng Nhất , Ánh Sáng và Không Khí , cũng như Màu Sắc và Vật Liệu .
Chọn Thế Đất và Hướng Nhà
Thế đất và hướng nhà là hai yếu tố nền tảng quyết định dòng chảy năng lượng trong ngôi nhà. Một mảnh đất tốt và hướng nhà phù hợp sẽ mang lại sự thịnh vượng và bình an cho gia đình.
Các hình dạng và thế đất tốt/xấu trong phong thủy
- Hình dạng đất tốt: Vuông vắn, chữ nhật tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc. Những mảnh đất này giúp gia chủ có cuộc sống bền vững, an lành và thu hút năng lượng tích cực.
- Hình dạng đất xấu: Méo mó, tam giác, thóp hậu biểu trưng cho sự thiếu hụt và bất ổn, dễ gây ra những rắc rối trong cuộc sống và công việc của gia chủ.
- Thế đất tốt: Bằng phẳng, cao ráo, phía sau có núi hoặc gò đồi (“tựa sơn hướng thủy”). Thế đất này giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi những yếu tố xấu từ môi trường và tạo ra năng lượng tích cực.
- Thế đất xấu: Dốc, trũng, gần sông suối lớn dễ bị ngập lụt, xói mòn. Thế đất này không ổn định và dễ gây ra những rủi ro về tài chính và sức khỏe cho gia chủ.

Các hình dạng và thế đất tốt/xấu trong phong thủy
Xác Định Hướng Nhà Hợp Tuổi và Mệnh Của Gia Chủ
- Hướng nhà là hướng của mặt tiền ngôi nhà, quyết định lượng năng lượng đón vào nhà.
- Cách xác định hướng nhà bằng la bàn: Sử dụng la bàn để xác định hướng nhà chính xác. Đặt la bàn ở trung tâm ngôi nhà và xoay sao cho kim chỉ Nam hướng về phía trước.
- Bảng tra cứu cung mệnh của gia chủ dựa trên năm sinh để xác định hướng nhà phù hợp.
Bảng Tra Cứu Cung, Mệnh Cho Các Tuổi Từ 1930-2030 Năm sinh Âm lịch Giải Nghĩa Ngũ hành Giải Nghĩa Mệnh nam Mệnh nữ 1930 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã
(Ngựa trong nhà)Thổ + Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)Đoài Kim Cấn Thổ 1931 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương
(Dê có lộc)Thổ – Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)Càn Kim Ly Hoả 1932 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu
(Khỉ thanh tú)Kim + Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1933 Quý Dậu Lâu Túc Kê
(Gà nhà gác)Kim – Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)Tốn Mộc Khôn Thổ 1934 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu
(Chó giữ mình)Hỏa + Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)Chấn Mộc Chấn Mộc 1935 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư
(Lợn hay đi)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)Khôn Thổ Tốn Mộc 1936 Bính Tý Điền Nội Chi Thử
(Chuột trong ruộng)Thủy + Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1937 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu
(Trâu trong hồ nước)Thủy – Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)Ly Hoả Càn Kim 1938 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ
(Hổ qua rừng)Thổ + Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)Cấn Thổ Đoài Kim 1939 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố
(Thỏ ở rừng)Thổ – Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)Đoài Kim Cấn Thổ 1940 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long
(Rồng khoan dung)Kim + Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)Càn Kim Ly Hoả 1941 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà
(Rắn ngủ đông)Kim – Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1942 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã
(Ngựa chiến)Mộc + Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)Tốn Mộc Khôn Thổ 1943 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương
(Dê trong đàn)Mộc – Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)Chấn Mộc Chấn Mộc 1944 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu
(Khỉ leo cây)Thủy + Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)Khôn Thổ Tốn Mộc 1945 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê
(Gà gáy trưa)Thủy – Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1946 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu
(Chó đang ngủ)Thổ + Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)Ly Hoả Càn Kim 1947 Đinh Hợi Quá Sơn Chi Trư
(Lợn qua núi)Thổ – Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)Cấn Thổ Đoài Kim 1948 Mậu Tý Thương Nội Chi Trư
(Chuột trong kho)Hỏa + Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)Đoài Kim Cấn Thổ 1949 Kỷ Sửu Lâm Nội Chi Ngưu
(Trâu trong chuồng)Hỏa – Thích Lịch Hỏa
(Lửa sấm sét)Càn Kim Ly Hoả 1950 Canh Dần Xuất Sơn Chi Hổ
(Hổ xuống núi)Mộc + Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1951 Tân Mão Ẩn Huyệt Chi Thố
(Thỏ trong hang)Mộc – Tùng Bách Mộc
(Gỗ tùng bách)Tốn Mộc Khôn Thổ 1952 Nhâm Thìn Hành Vũ Chi Long
(Rồng phun mưa)Thủy + Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)Chấn Mộc Chấn Mộc 1953 Quý Tỵ Thảo Trung Chi Xà
(Rắn trong cỏ)Thủy – Trường Lưu Thủy
(Nước chảy mạnh)Khôn Thổ Tốn Mộc 1954 Giáp Ngọ Vân Trung Chi Mã
(Ngựa trong mây)Kim + Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1955 Ất Mùi Kính Trọng Chi Dương
(Dê được quý mến)Kim – Sa Trung Kim
(Vàng trong cát)Ly Hoả Càn Kim 1956 Bính Thân Sơn Thượng Chi Hầu
(Khỉ trên núi)Hỏa + Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)Cấn Thổ Đoài Kim 1957 Đinh Dậu Độc Lập Chi Kê
(Gà độc thân)Hỏa – Sơn Hạ Hỏa
(Lửa trên núi)Đoài Kim Cấn Thổ 1958 Mậu Tuất Tiến Sơn Chi Cẩu
(Chó vào núi)Mộc + Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)Càn Kim Ly Hoả 1959 Kỷ Hợi Đạo Viện Chi Trư
(Lợn trong tu viện)Mộc – Bình Địa Mộc
(Gỗ đồng bằng)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1960 Canh Tý Lương Thượng Chi Thử
(Chuột trên xà)Thổ + Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)Tốn Mộc Khôn Thổ 1961 Tân Sửu Lộ Đồ Chi Ngưu
(Trâu trên đường)Thổ – Bích Thượng Thổ
(Đất tò vò)Chấn Mộc Chấn Mộc 1962 Nhâm Dần Quá Lâm Chi Hổ
(Hổ qua rừng)Kim + Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)Khôn Thổ Tốn Mộc 1963 Quý Mão Quá Lâm Chi Thố
(Thỏ qua rừng)Kim – Kim Bạch Kim
(Vàng pha bạc)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1964 Giáp Thìn Phục Đầm Chi Lâm
(Rồng ẩn ở đầm)Hỏa + Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)Ly Hoả Càn Kim 1965 Ất Tỵ Xuất Huyệt Chi Xà
(Rắn rời hang)Hỏa – Phú Đăng Hỏa
(Lửa đèn to)Cấn Thổ Đoài Kim 1966 Bính Ngọ Hành Lộ Chi Mã
(Ngựa chạy trên đường)Thủy + Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)Đoài Kim Cấn Thổ 1967 Đinh Mùi Thất Quần Chi Dương
(Dê lạc đàn)Thủy – Thiên Hà Thủy
(Nước trên trời)Càn Kim Ly Hoả 1968 Mậu Thân Độc Lập Chi Hầu
(Khỉ độc thân)Thổ + Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1969 Kỷ Dậu Báo Hiệu Chi Kê
(Gà gáy)Thổ – Đại Trạch Thổ
(Đất nền nhà)Tốn Mộc Khôn Thổ 1970 Canh Tuất Tự Quan Chi Cẩu
(Chó nhà chùa)Kim + Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức)Chấn Mộc Chấn Mộc 1971 Tân Hợi Khuyên Dưỡng Chi Trư
(Lợn nuôi nhốt)Kim – Thoa Xuyến Kim
(Vàng trang sức)Khôn Thổ Tốn Mộc 1972 Nhâm Tý Sơn Thượng Chi Thử
(Chuột trên núi)Mộc + Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1973 Quý Sửu Lan Ngoại Chi Ngưu
(Trâu ngoài chuồng)Mộc – Tang Đố Mộc
(Gỗ cây dâu)Ly Hoả Càn Kim 1974 Giáp Dần Lập Định Chi Hổ
(Hổ tự lập)Thủy + Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn)Cấn Thổ Đoài Kim 1975 Ất Mão Đắc Đạo Chi Thố
(Thỏ đắc đạo)Thủy – Đại Khe Thủy
(Nước khe lớn)Đoài Kim Cấn Thổ 1976 Bính Thìn Thiên Thượng Chi Long
(Rồng trên trời)Thổ + Sa Trung Thổ
(Đất pha cát)Càn Kim Ly Hoả 1977 Đinh Tỵ Đầm Nội Chi Xà
(Rắn trong đầm)Thổ – Sa Trung Thổ
(Đất pha cát)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1978 Mậu Ngọ Cứu Nội Chi Mã
(Ngựa trong chuồng)Hỏa + Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời)Tốn Mộc Khôn Thổ 1979 Kỷ Mùi Thảo Dã Chi Dương
(Dê đồng cỏ)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa
(Lửa trên trời)Chấn Mộc Chấn Mộc 1980 Canh Thân Thực Quả Chi Hầu
(Khỉ ăn hoa quả)Mộc + Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá)Khôn Thổ Tốn Mộc 1981 Tân Dậu Long Tàng Chi Kê
(Gà trong lồng)Mộc – Thạch Lựu Mộc
(Gỗ cây lựu đá)Khảm Thuỷ Khôn Thổ 1982 Nhâm Tuất Cố Gia Chi Khuyển
(Chó về nhà)Thủy + Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn)Ly Hoả Càn Kim 1983 Quý Hợi Lâm Hạ Chi Trư
(Lợn trong rừng)Thủy – Đại Hải Thủy
(Nước biển lớn)Cấn Thổ Đoài Kim 1984 Giáp Tý Ốc Thượng Chi Thử
(Chuột ở nóc nhà)Kim + Hải Trung Kim
(Vàng trong biển)Đoài Kim Cấn Thổ 1985 Ất Sửu Hải Nội Chi Ngưu
(Trâu trong biển)Kim – Hải Trung Kim
(Vàng trong biển)Càn Kim Ly Hoả 1986 Bính Dần Sơn Lâm Chi Hổ
(Hổ trong rừng)Hỏa + Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1987 Đinh Mão Vọng Nguyệt Chi Thố
(Thỏ ngắm trăng)Hỏa – Lư Trung Hỏa
(Lửa trong lò)Tốn Mộc Khôn Thổ 1988 Mậu Thìn Thanh Ôn Chi Long
(Rồng ôn hoà)Mộc + Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già)Chấn Mộc Chấn Mộc 1989 Kỷ Tỵ Phúc Khí Chi Xà
(Rắn có phúc)Mộc – Đại Lâm Mộc
(Gỗ rừng già)Khôn Thổ Tốn Mộc 1990 Canh Ngọ Thất Lý Chi Mã
(Ngựa trong nhà)Thổ + Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)Khảm Thuỷ Cấn Thổ 1991 Tân Mùi Đắc Lộc Chi Dương
(Dê có lộc)Thổ – Lộ Bàng Thổ
(Đất đường đi)Ly Hoả Càn Kim 1992 Nhâm Thân Thanh Tú Chi Hầu
(Khỉ thanh tú)Kim + Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)Cấn Thổ Đoài Kim 1993 Quý Dậu Lâu Túc Kê
(Gà nhà gác)Kim – Kiếm Phong Kim
(Vàng mũi kiếm)Đoài Kim Cấn Thổ 1994 Giáp Tuất Thủ Thân Chi Cẩu
(Chó giữ mình)Hỏa + Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)Càn Kim Ly Hoả 1995 Ất Hợi Quá Vãng Chi Trư
(Lợn hay đi)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa
(Lửa trên núi)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 1996 Bính Tý Điền Nội Chi Thử
(Chuột trong ruộng)Thủy + Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)Tốn Mộc Khôn Thổ 1997 Đinh Sửu Hồ Nội Chi Ngưu
(Trâu trong hồ nước)Thủy – Giản Hạ Thủy
(Nước khe suối)Chấn Mộc Chấn Mộc 1998 Mậu Dần Quá Sơn Chi Hổ
(Hổ qua rừng)Thổ + Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)Khôn Thổ Tốn Mộc 1999 Kỷ Mão Sơn Lâm Chi Thố
(Thỏ ở rừng)Thổ – Thành Đầu Thổ
(Đất trên thành)Khảm Thuỷ Cấn Thổ 2000 Canh Thìn Thứ Tính Chi Long
(Rồng khoan dung)Kim + Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)Ly Hoả Càn Kim 2001 Tân Tỵ Đông Tàng Chi Xà
(Rắn ngủ đông)Kim – Bạch Lạp Kim
(Vàng sáp ong)Cấn Thổ Đoài Kim 2002 Nhâm Ngọ Quân Trung Chi Mã
(Ngựa chiến)Mộc + Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)Đoài Kim Cấn Thổ 2003 Quý Mùi Quần Nội Chi Dương
(Dê trong đàn)Mộc – Dương Liễu Mộc
(Gỗ cây dương)Càn Kim Ly Hoả 2004 Giáp Thân Quá Thụ Chi Hầu
(Khỉ leo cây)Thủy + Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)Khôn Thổ Khảm Thuỷ 2005 Ất Dậu Xướng Ngọ Chi Kê
(Gà gáy trưa)Thủy – Tuyền Trung Thủy
(Nước trong suối)Tốn Mộc Khôn Thổ 2006 Bính Tuất Tự Miên Chi Cẩu
(Chó đang ngủ)Thổ + Ốc Thượng Thổ
(Đất nóc nhà)Chấn Mộc Chấn Mộc - Bảng tra cứu hướng tốt/xấu theo cung mệnh (Đông Tứ Mệnh, Tây Tứ Mệnh):
Sau khi xác định cung mệnh của mình, gia chủ có thể sử dụng bảng dưới đây để xem hướng tốt và xấu tương ứng với tuổi của mình theo cung phi Bát Trạch.

- Ví dụ, nếu gia chủ là người nam, sinh năm Canh Ngọ 1990 thì thuộc cung Khảm. Dựa theo Bát Trạch, cung Khảm tương ứng với Đông Tứ Mệnh gồm những hướng tốt: Đông Nam, Đông, Nam và Bắc; những hướng xấu cần tránh: Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc và Tây. Trong khi đó, Nữ thuộc cung Cấn tương ứng với Tây Tứ Mệnh gồm những hướng tốt: Tây Nam, Tây Bắc, Tây và Đông Bắc; những hướng xấu cần tránh: Đông Nam, Bắc, Đông và Nam.
(Hình ảnh: Hướng dẫn sử dụng la bàn và bảng tra cứu cung mệnh)
Cửa Chính: “Khí Khẩu” Quan Trọng Nhất
Cửa chính được coi là “khí khẩu” của ngôi nhà, nơi đón nhận năng lượng từ bên ngoài. Một cửa chính được bố trí đúng cách sẽ mang lại tài lộc và may mắn cho gia đình.
Vị trí và hướng cửa chính lý tưởng
- Cửa chính là nơi đón khí vào nhà, do đó vị trí và hướng cửa rất quan trọng.
- Vị trí cửa chính: Nên đặt ở vị trí trung tâm của mặt tiền ngôi nhà, tránh góc khuất để đón nhận luồng khí tốt.
- Hướng cửa chính: Nên hợp với tuổi và mệnh của gia chủ, dựa vào bảng tra cứu cung mệnh.
- Kích thước cửa chính: Cân đối với ngôi nhà, không quá to hoặc quá nhỏ, để đảm bảo luồng khí vào nhà được lưu thông tốt.

Những điều kiêng kỵ liên quan đến cửa chính và cách hóa giải
- Cửa chính đối diện cửa sau: Khí thoát ra ngoài, mất đi năng lượng tốt. Hóa giải bằng cách đặt bình phong hoặc rèm cửa ngăn cách.
- Cửa chính đối diện cầu thang: Khí bị chặn lại, không lưu thông. Hóa giải bằng cách đặt gương bát quái hoặc cây xanh để điều chỉnh luồng khí.
- Cửa chính đối diện nhà vệ sinh: Khí bị ô nhiễm, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Hóa giải bằng cách đặt bình phong hoặc sử dụng cây xanh để tạo vách ngăn.
- Cửa chính bị vật cản che khuất: Khí không lưu thông, tạo cảm giác ngột ngạt. Hóa giải bằng cách dời vật cản hoặc sắp xếp lại nội thất.

Ánh Sáng và Không Khí: Yếu Tố Cần Bằng
Ánh sáng và không khí là hai yếu tố thiết yếu giúp duy trì năng lượng tích cực trong ngôi nhà. Một không gian thông thoáng và đầy đủ ánh sáng tự nhiên sẽ mang lại sức khỏe và hạnh phúc cho gia đình.
Đảm Bảo Ánh Sáng Tự Nhiên Đầy Đủ
- Ánh sáng tự nhiên mang lại năng lượng dương cho ngôi nhà.
- Ánh sáng quá mạnh: Gây chói mắt, ảnh hưởng đến sức khỏe. Giải pháp là sử dụng rèm cửa, cây xanh để điều chỉnh ánh sáng.
- Ánh sáng quá yếu: Tạo cảm giác u ám, thu hút năng lượng âm. Giải pháp là sơn tường màu sáng hoặc sử dụng đèn bổ sung để tăng cường ánh sáng.

Hãy để ánh sáng tự nhiên mang lại năng lượng dương cho ngôi nhà.
Thiết kế không gian thông thoáng, lưu thông khí tốt
- Không khí lưu thông giúp mang lại vượng khí cho ngôi nhà.
- Tránh thiết kế không gian bí bách, tù túng để khí không bị tù đọng.
- Sử dụng cửa sổ, giếng trời, quạt thông gió để tăng cường lưu thông khí.
- Trồng cây xanh để thanh lọc không khí và tạo cảm giác dễ chịu.

Trồng cây xanh trong nhà để có không khí thoáng đãng
Màu Sắc và Vật Liệu: Hài Hòa Ngũ Hành
Màu sắc và vật liệu trong ngôi nhà cần hài hòa với bản mệnh của gia chủ để tạo ra năng lượng tích cực.
Chọn màu sắc và vật liệu phù hợp với bản mệnh của gia chủ
Theo ngũ hành, mỗi hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) tương ứng với các màu sắc và vật liệu khác nhau. Gia chủ nên chọn màu sắc và vật liệu tương sinh với bản mệnh của mình, đồng thời tránh sử dụng những màu sắc và vật liệu tương khắc.
Sử dụng màu sắc tương sinh, tránh màu tương khắc
- Ví dụ:
- Người mệnh Mộc nên sử dụng màu xanh lá cây và màu xanh dương để tạo cảm giác tươi mát và sinh động.
- Người mệnh Hỏa nên tránh màu xanh dương và màu đen để không gây ra sự xung đột năng lượng.
- Sử dụng màu sắc trung tính để cân bằng không gian và tạo cảm giác hài hòa.

Màu sắc và vật liệu trong ngôi nhà cần hài hòa
Phong Thủy Cho Từng Không Gian Trong Nhà
Phong thủy không chỉ ảnh hưởng đến tổng thể ngôi nhà mà còn tác động lên từng không gian cụ thể. Phòng khách và phòng bếp là hai khu vực quan trọng nhất, nơi tụ hội vượng khí và giữ lửa ấm cho gia đình.
Phòng Khách: Nơi Hội Tụ Vượng Khí
Vị trí, hình dạng phòng khách lý tưởng
- Vị trí phòng khách:
- Nên chọn phòng gần cửa ra vào để khí dễ dàng lưu thông và tích tụ.
- Nếu nhà có hành lang hoặc huyền quan, nên dọn dẹp gọn gàng, sạch sẽ và đảm bảo ánh sáng đầy đủ cho lối vào.
- Phòng khách nên đặt ở vị trí thấp so với phòng ngủ và phòng bếp, giúp gia chủ dễ dàng quan sát mọi hoạt động trong nhà.
- Hình dạng phòng khách:
- Hình vuông hoặc hình chữ nhật là tốt nhất vì tượng trưng cho sự ổn định và hài hòa.
- Với phòng khách hình chữ nhật hoặc hình vuông, nên kê ghế sofa theo hình chữ L để tối ưu không gian.
- Nếu phòng khách không được vuông vắn, có thể kê tủ hoặc bố trí nội thất sao cho khoảng trống vuông vắn.
- Sử dụng gương để tạo góc tượng trưng cho phòng khách nếu có góc khuyết.

Cách bố trí đồ đạc, vật phẩm trang trí để tăng tài lộc
- Vật dụng và trang trí:
- Tránh sử dụng các vật dụng như huy chương, kiếm, thú nhồi bông treo trên tường vì chúng dễ gây bất hòa, tranh cãi trong gia đình.
- Đặt một số vật phẩm phong thủy và các loại hoa, cây xanh mang ý nghĩa phú quý cát tường.
- Có thể treo tranh để vừa đảm bảo thẩm mỹ vừa tạo phong thủy tốt cho phòng khách.

Phòng Bếp: Giữ Lửa Ấm Gia Đình
Vị trí và hướng bếp nấu phù hợp
- Vị trí bếp:
- Bếp nên đặt nơi có chỗ dựa, như tựa vào tường để tạo sự vững chắc.
- Bàn hoặc tủ bếp nên chắc chắn và ở độ cao vừa phải.
- Không nên để bếp trơ trọi giữa phòng hay trước cửa sổ, khí sẽ thoát ra ngoài.
- Hướng bếp:
- Hướng bếp là hướng lưng của người đứng nấu, lưng quay về hướng nào thì đó là hướng chính của bếp.
- Người mệnh Đông Trạch thì bếp nên hướng Đông, người mệnh Tây Trạch thì bếp nên hướng Tây để đảm bảo sức khỏe và tài lộc.

Cách bố trí bồn rửa, tủ lạnh, bàn ăn để tránh xung khắc
- Bồn rửa:
- Nên đặt xa bếp nấu để tránh xung khắc giữa nước và lửa.
- Tủ lạnh:
- Đặt ở vị trí không bị ánh nắng trực tiếp chiếu vào và không đối diện với bếp nấu.
- Bàn ăn:
- Chọn bàn ăn hình vuông, tròn hoặc oval là những hình dạng tốt trong phong thủy. Bàn ăn hình chữ nhật là tốt nhất nếu không quá dài.
- Tránh chọn bàn ăn thiếu góc, vì đây là kiểu dáng không may mắn.

Những điều kiêng kỵ trong phong thủy phòng bếp
- Không để bếp nấu trơ trọi giữa phòng hay trước cửa sổ.
- Tránh để bồn rửa và bếp nấu gần nhau để không gây xung đột giữa yếu tố nước và lửa.
- Đảm bảo khu vực nấu nướng luôn sạch sẽ, gọn gàng để thu hút tài lộc và sự sung túc cho gia đình.
Phòng Ngủ: An Yên và Hạnh Phúc
Phòng ngủ là không gian quan trọng giúp gia chủ thư giãn và tái tạo năng lượng. Để tạo ra một phòng ngủ an yên và hạnh phúc, việc chọn vị trí, hướng giường, màu sắc, ánh sáng và đồ nội thất cùng những điều nên tránh trong phong thủy là rất quan trọng.
Vị trí và hướng giường ngủ tốt nhất
- Vị trí giường ngủ:
- Nên đặt giường ở vị trí yên tĩnh nhất trong nhà, tránh xa các thiết bị điện tử như tivi, điện thoại, máy tính để không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Tránh đặt giường ngủ gần cửa ra vào hoặc đối diện cửa ra vào vì dễ suy yếu sức khỏe và ảnh hưởng đường công danh.
- Không nên đặt giường ngủ cạnh cửa sổ vì điều này không tốt trong phong thủy.
- Đầu giường nên đặt tựa vào tường để tạo cảm giác an tâm khi ngủ.

Vị trí đặt giường ngủ mang đến sự an yên
- Hướng giường ngủ:
- Vị trí giường tốt nhất là chéo với cửa ra vào để người nằm trên giường có thể thấy rõ cửa ra vào.
- Không đặt giường dưới sàn nhà vì khí mạnh sẽ ảnh hưởng đến người nằm trên giường, dễ gây cảm giác tức ngực, khó thở và bất an.
Cách chọn màu sắc, ánh sáng và đồ nội thất cho phòng ngủ
- Màu sắc:
- Màu sắc chủ đạo không chỉ ảnh hưởng đến yếu tố thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến phong thủy phòng ngủ.
- Các gam màu nóng như đỏ, hồng, đồng, cam tạo cảm giác lãng mạn, ấm cúng.
- Nếu yêu thích không gian yên tĩnh, sử dụng gam màu trung tính và mang màu sắc tự nhiên như xanh da trời, xanh nước biển, kem.
- Lựa chọn màu sắc theo bản mệnh để phù hợp với phong thủy:
- Mệnh Kim: trắng, vàng, xám trắng, xám nhạt, màu bạc.
- Mệnh Mộc: xanh lá cây, xanh lục.
- Mệnh Thủy: đen, xanh thẫm, xanh dương.
- Mệnh Hỏa: hồng, đỏ, cam, tím.
- Mệnh Thổ: vàng, vàng nâu, nâu.

- Ánh sáng:
- Ánh sáng trong phòng ngủ nên dịu nhẹ, không quá chói để tạo cảm giác thư giãn.
- Sử dụng đèn ngủ có ánh sáng ấm để tạo không gian ấm cúng và dễ chịu.
- Đồ nội thất:
- Chọn những sản phẩm nội thất có đường nét mềm mại, có góc tròn, ví dụ như bàn tròn thay cho bàn hình vuông hay chữ nhật.
- Nếu sử dụng nội thất có góc sắt nhọn, có thể dùng khăn trải bàn che các góc khuất hoặc đặt trên đó một lọ hoa hay cây cảnh.
- Bàn trang điểm, tủ quần áo và giường nên được đặt trên một đường thẳng và có thể thấy rõ cửa ra vào, mang lại sự chắc chắn trong phong thủy.
- Sử dụng màu sắc nhẹ nhàng mang đến cảm giác ấm áp và dễ chịu.

Những điều nên tránh trong phong thủy phòng ngủ (gương, vật nhọn…)
- Gương:
- Không nên đặt gương trong phòng ngủ, nếu có đặt cũng nên tránh chiếu thẳng vào giường vì dễ gây mất ngủ và lo lắng.
- Vật nhọn:
- Tránh sử dụng các vật dụng có góc sắt nhọn trong phòng ngủ vì chúng có thể gây cảm giác căng thẳng và không an toàn.
- Thiết bị điện tử:
- Tránh đặt tivi, điện thoại, máy tính, bàn làm việc có nhiều tài liệu, hóa đơn… trong phòng ngủ để không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Xà nhà:
- Không đặt giường dưới xà nhà vì đây là nơi khí mạnh sẽ ảnh hưởng đến người nằm trên giường, gây cảm giác tức ngực, khó thở và bất an.
Phòng Thờ: Tôn Kính Tổ Tiên
Phòng thờ được coi là thế giới tâm linh thu nhỏ và là nơi trang trọng, thiêng liêng nhất trong ngôi nhà. Việc lựa chọn và bố trí phòng thờ phù hợp với phong thủy là cực kỳ quan trọng để thể hiện sự biết ơn, tưởng nhớ gia tiên và mang lại tài lộc, sức khỏe cho gia đình.
Vị trí và hướng đặt bàn thờ đúng phong thủy
- Vị trí bàn thờ:
- Nên đặt ở nơi có khí trường tốt nhất của phong thủy ngôi nhà, giúp mang lại tài lộc và sức khỏe cho gia đình.
- Vị trí bàn thờ nên dễ nhìn, thoáng đãng, cao ráo và sạch sẽ.
- Hướng bàn thờ:
- Hướng bàn thờ ngược lại với hướng người đứng thắp hương, nhằm đảm bảo sự trang nghiêm và tôn kính.
- Hướng bàn thờ phải tốt với mệnh của gia chủ. Theo phong thủy, hướng đặt bàn thờ gia tiên được xác định theo hướng mệnh của người làm trụ cột gia đình:
- Gia chủ mệnh Mộc, Hỏa, Thủy nên đặt bàn thờ hướng Đông, Nam, Bắc và Đông Nam.
- Gia chủ mệnh Kim và Thổ nên đặt bàn thờ theo hướng Tây, Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc.

Cách bài trí và chăm sóc bàn thờ gia tiên
- Cách bài trí:
- Không bày biện quá nhiều đồ vật trên bàn thờ để tránh cảm giác rối mắt và thiếu trang nghiêm.
- Sử dụng các vật phẩm thờ cúng chất lượng tốt, tránh hàng kém chất lượng làm mất đi sự linh thiêng.
- Chăm sóc bàn thờ:
- Thường xuyên lau dọn bàn thờ để giữ cho không gian thờ cúng luôn sạch sẽ và thanh tịnh.
- Kiểm tra và thay mới các vật phẩm thờ cúng khi cần thiết để duy trì sự trang trọng và tôn kính.

Những lưu ý quan trọng khi lập bàn thờ mới
- Chọn vị trí và hướng đặt bàn thờ dựa trên phong thủy và mệnh của gia chủ để mang lại may mắn và tài lộc.
- Đảm bảo bàn thờ được đặt ở nơi cao ráo, thoáng đãng và sạch sẽ.
- Không bày biện quá nhiều đồ vật trên bàn thờ để tránh cảm giác rối mắt và thiếu trang nghiêm.
- Sử dụng các vật phẩm thờ cúng chất lượng tốt để giữ sự linh thiêng và tôn kính.
- Thường xuyên lau dọn và kiểm tra bàn thờ để duy trì sự sạch sẽ và thanh tịnh.
Nhà Vệ Sinh: Hóa Giải Uế Khí
Phong thủy nhà vệ sinh là một yếu tố quan trọng để đảm bảo năng lượng tích cực và cơ hội tốt cho gia đình. Việc chọn vị trí, cách hóa giải phong thủy xấu và giữ nhà vệ sinh luôn sạch sẽ và thơm tho là những điều cần thiết.
Vị trí nhà vệ sinh nên tránh
- Vị trí nhà vệ sinh:
- Tránh đặt nhà vệ sinh thẳng cửa ra vào vì sẽ khiến cơ hội và năng lượng tốt của gia chủ trôi đi. Hãy thường xuyên đóng cửa toilet và nắp bồn cầu khi không sử dụng để hạn chế uế khí.
- Chọn nơi có nhiều ánh sáng, thông gió tốt và sạch sẽ.
- Tránh đặt nhà vệ sinh ở những nơi ẩm thấp, tối tăm hoặc có nước bị rò rỉ, vì nước rò rỉ tượng trưng cho tiền bạc bị mất dần.
- Nhà vệ sinh không nên đối diện với bếp, nhất là bếp đun, vì hỏa khí và uế khí xung khắc mạnh.

Cách hóa giải phong thủy xấu cho nhà vệ sinh
- Tránh đặt nhà vệ sinh ở trung tâm ngôi nhà vì đây là nơi vượng khí nhất, đặt nhà vệ sinh ở đây sẽ gây xung đột.
- Nhà vệ sinh vừa mới xây xong không thể tùy ý thay đổi vị trí sẽ ảnh hưởng phong thủy.
- Tránh đặt nhà vệ sinh ở cuối hành lang vì sẽ tích tụ uế khí.
- Hướng nhà không nên cùng hướng bồn cầu để tránh xung đột.
- Chú trọng không gian thông thoáng và có đủ ánh sáng để hạn chế uế khí.
Mẹo giữ nhà vệ sinh luôn sạch sẽ và thơm tho
- Trang trí theo phong thủy:
- Đặt một tấm thảm màu đen hoặc đỏ trong nhà vệ sinh để bảo vệ sự sung túc cho cả gia đình.
- Sử dụng các màu như kem nhạt, xám nhạt, xanh dương cho không gian nhà vệ sinh.
- Thiết kế thêm chân nến hoặc đèn treo tường để thắp sáng những góc tối trong nhà vệ sinh.
- Đặt một viên đá thạch anh hoặc lọ hoa tươi trên két nước hoặc kệ để giữ lại cơ hội tốt và sự thịnh vượng.
- Giữ vệ sinh:
- Thường xuyên lau chùi và dọn dẹp nhà vệ sinh để giữ cho không gian luôn sạch sẽ và thoáng mát.
- Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp và thơm mát để loại bỏ mùi hôi và uế khí.

Thường xuyên lau chùi và dọn dẹp nhà vệ sinh để giữ cho không gian luôn sạch sẽ
Xem Phong Thủy Nhà Ở Theo Tuổi
Phong thủy nhà ở theo tuổi giúp gia chủ lựa chọn hướng nhà, màu sắc và vật liệu phù hợp, đồng thời tránh những yếu tố không may mắn. Việc này không chỉ tăng cường sự thịnh vượng và tài lộc mà còn giúp gia đình sống trong không gian hài hòa, yên bình.
Hướng nhà tốt/xấu cho từng tuổi
- Tuổi Tý:
- Hướng tốt: Đông, Đông Bắc
- Hướng tránh: Tây, Tây Nam
- Tuổi Sửu:
- Hướng tốt: Tây, Tây Nam
- Hướng tránh: Đông, Đông Bắc
- Tuổi Dần:
- Hướng tốt: Tây, Tây Bắc
- Hướng tránh: Nam, Đông Nam
- Tuổi Mão:
- Hướng tốt: Nam, Đông Nam
- Hướng tránh: Tây, Tây Bắc
- Tuổi Thìn:
- Hướng tốt: Đông, Đông Bắc
- Hướng tránh: Tây, Tây Nam
- Tuổi Tị:
- Hướng tốt: Tây, Tây Nam
- Hướng tránh: Đông, Đông Bắc
- Tuổi Ngọ:
- Hướng tốt: Tây, Tây Bắc
- Hướng tránh: Nam, Đông Nam
- Tuổi Mùi:
- Hướng tốt: Nam, Đông Nam
- Hướng tránh: Tây, Tây Bắc
- Tuổi Thân:
- Hướng tốt: Đông, Đông Bắc
- Hướng tránh: Tây, Tây Nam
- Tuổi Dậu:
- Hướng tốt: Tây, Tây Nam
- Hướng tránh: Đông, Đông Bắc
- Tuổi Tuất:
- Hướng tốt: Tây, Tây Bắc
- Hướng tránh: Nam, Đông Nam
- Tuổi Hợi:
- Hướng tốt: Nam, Đông Nam
- Hướng tránh: Tây, Tây Bắc

Gia chủ cần coi hướng nhà tốt/xấu cho mình
Màu sắc và vật liệu phù hợp với từng tuổi
- Tuổi Tý:
- Màu sắc: Xanh da trời, xanh nước biển; tránh màu đỏ, cam.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Thủy như kim loại và thủy tinh.
- Tuổi Sửu:
- Màu sắc: Trắng, vàng; tránh màu xanh lá cây, xanh lục.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Kim như kim loại (vàng, bạc, thép, đồng, inox) và đá, gốm sứ.
- Tuổi Dần:
- Màu sắc: Trắng, bạc; tránh màu đỏ, cam.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Kim như kim loại (vàng, bạc, thép, đồng, inox) và đá, gốm sứ.
- Tuổi Mão:
- Màu sắc: Xanh lá cây, xanh lục; tránh màu đỏ, cam.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Mộc như gỗ, tre, giấy, cây hoa cảnh.
- Tuổi Thìn:
- Màu sắc: Đỏ, cam; tránh màu đen, xanh thẫm.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Hỏa như gỗ (gỗ ép, gỗ vân, gỗ phủ sơn mài).
- Tuổi Tị:
- Màu sắc: Đỏ, cam; tránh màu đen, xanh thẫm.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Hỏa như gỗ (gỗ ép, gỗ vân, gỗ phủ sơn mài).
- Tuổi Ngọ:
- Màu sắc: Đỏ, cam; tránh màu xanh lục.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Hỏa như gỗ (gỗ ép, gỗ vân, gỗ phủ sơn mài).
- Tuổi Mùi:
- Màu sắc: Đỏ, cam; tránh màu đen, xanh thẫm.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Hỏa như gỗ (gỗ ép, gỗ vân, gỗ phủ sơn mài).
- Tuổi Thân:
- Màu sắc: Vàng, nâu; tránh màu xanh lá cây.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Thổ như đá, gốm sứ, gạch, đất, kim loại (vàng, bạc, thép, đồng, inox).
- Tuổi Dậu:
- Màu sắc: Trắng, bạc; tránh màu đỏ, cam.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Kim như kim loại (vàng, bạc, thép, đồng, inox) và đá, gốm sứ.
- Tuổi Tuất:
- Màu sắc: Đỏ, cam; tránh màu đen, xanh thẫm.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Hỏa như gỗ (gỗ ép, gỗ vân, gỗ phủ sơn mài).
- Tuổi Hợi:
- Màu sắc: Xanh da trời, xanh nước biển; tránh màu đỏ, cam.
- Vật liệu: Chất liệu phù hợp với bản mệnh Thủy như kim loại và thủy tinh.

Cân nhắc chọn màu sắc và vật liệu phù hợp với từng tuổi
Lưu ý đặc biệt khi bố trí nhà cửa
- Tránh đặt cửa chính đối diện với cửa sau để hạn chế thất thoát tài lộc.
- Không đặt gương đối diện giường ngủ để tránh mất ngủ, suy giảm sức khỏe.
- Bố trí bàn thờ hợp phong thủy theo tuổi để gia tăng sự linh thiêng và tài lộc.
- Phòng bếp không nên đặt đối diện nhà vệ sinh để giữ vững nguồn năng lượng tốt.
- Sử dụng cây phong thủy phù hợp với bản mệnh để kích hoạt may mắn.

Phòng bếp không nên đặt đối diện nhà vệ sinh
Những Điều Cần Tránh Trong Phong Thủy Nhà Ở (và Cách Hóa Giải)
Phong thủy nhà ở nếu không được thực hiện một cách khoa học có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài lộc, sức khỏe và sự nghiệp của gia chủ. Dưới đây là một số lỗi phong thủy thường gặp và cách hóa giải hiệu quả:
“Ám Tiễn Sát”: Những Mũi Tên Độc Hại
- Lỗi phong thủy: Ngôi nhà bị phạm lỗi “mũi tên độc” (đường đâm thẳng vào nhà).
- Cách hóa giải: Dùng gương bát quái lồi treo trước nhà hoặc xây bức tường cao để chắn. Có thể dùng đôi con nghê, tượng Quan Công, tượng Phật Bà để trấn cửa. Nếu có thể, đổi hướng cửa chính để tránh mũi tên độc.
Nhà Đối Diện Vật Thể Xấu
- Lỗi phong thủy: Nhà đối diện nghĩa địa, cột điện, hoặc các vật thể xấu khác.
-

Nhà đối diện cột điện là lỗi phong thuỷ Cách hóa giải: Treo bát quái có 32 vị thần mộc trước cửa để trấn. Trồng cây xương rồng, tre trúc, hoặc cây dâu tằm để xua đuổi tà khí.
Cửa Chính Đối Diện Cửa Sau (hoặc Cửa Sổ)
- Lỗi phong thủy: Cửa chính đối diện cửa sau hoặc cửa sổ khiến khí thoát ra ngoài.
- Cách hóa giải: Treo gương bát quái hoặc quả cầu pha lê để điều hòa dòng khí. Đặt bình phong hoặc cây xanh để chặn luồng khí thoát ra.
Xà Ngang Đè Lên Giường, Bàn Thờ
- Lỗi phong thủy: Xà ngang đè lên giường ngủ, bàn thờ gây cảm giác đè nén, áp lực.
- Cách hóa giải: Di chuyển giường ngủ hoặc bàn thờ đến vị trí khác. Treo rèm hoặc màn dưới xà ngang để giảm bớt ảnh hưởng.

Xà ngang đè ngang giường ngủ đại kỵ
Vòi Nước Rò Rỉ, Cây Cối Héo Úa
- Lỗi phong thủy: Vòi nước rò rỉ tượng trưng cho tiền bạc bị thất thoát, cây cối héo úa biểu hiện khí âm.
- Cách hóa giải: Sửa chữa ngay vòi nước rò rỉ. Thay cây cối héo úa bằng cây mới và chăm sóc cây xanh đều đặn.

Vòi nước rò rỉ tượng trưng cho tiền bạc bị thất thoát
Phong Thủy “Tàng Phong Tụ Khí” (Nhà bí khí, thiếu ánh sáng)
- Lỗi phong thủy: Nhà bí khí, thiếu ánh sáng, không thông thoáng.
- Cách hóa giải: Mở cửa sổ thường xuyên để thông gió. Sử dụng đèn chiếu sáng và gương để phản chiếu ánh sáng tự nhiên vào nhà. Trồng cây xanh để tăng cường không khí trong lành.
Các lỗi phong thủy khác và cách hóa giải chi tiết
- Nhà thấp hơn mặt đường: Xây thêm bậc tam cấp trước nhà hoặc làm cổng cao hơn. Trồng cây sau nhà và thắp đèn sáng.
- Nhà gần nghĩa địa: Treo bát quái, trồng cây xương rồng, tre trúc, hoặc cây dâu tằm.
- Hướng nhà Tuyệt Mệnh: Dựng thêm cửa phụ theo hướng tốt. Sử dụng vật phẩm phong thủy như tượng Quan Thế Âm, Quan Công, kỳ lân, gương bát quái lồi.

Lỗi phong thuỷ nhà thấp hơn mặt đường

