La phông đang trở thành một lựa chọn phổ biến tại các không gian sống bởi tính thẩm mỹ cao, mẫu mã đa dạng và chống nóng tốt. Với sự đa dạng của mẫu mã và kiểu dáng, việc lựa chọn kiểu la phông cho căn nhà của bạn trở nên dễ dàng hơn. Thông qua bài viết này, Trung Nguyên sẽ giải đáp cho bạn la phông là gì và những loại hình la phông phố biến hiện nay. Hãy cùng theo dõi nhé!
La phông là gì?
La phông hay la phông trần nhà, trần thả là một loại vật liệu trang trí được sử dụng cho trần nhà, tường và các bề mặt nội thất khác. Không chỉ trang trí, che đi các phần khuyết điểm như khung, xà gồ do lợp tôn, mái ngói, la phông còn tăng khả năng cách nhiệt cho trần nhà. Bên cạnh đó nó còn mang ý nghĩa tốt về phong thủy trong việc lưu thông vượng khí trong nhà.
Một số chất liệu để làm nên tấm la phông như: thạch cao, tấm xi măng DURAflex 2X, nhựa, xi măng, tôn,…
Các loại la phông phổ biến hiện nay
Ngày nay, la phông đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và doanh nghiệp khi xây dựng nhà ở nhờ vào vẻ đẹp thẩm mỹ cao, tính chất bền vững và khả năng chống trầy xước của nó. Thêm một điểm cộng cho la phông nữa đó là có nhiều loại vật liệu khác nhau được sử dụng để làm la phông, mỗi loại đều mang lại những đặc tính riêng biệt. Các loại la phông phổ biến là:
La phông nhựa
Khái niệm
Sản phẩm la phông nhựa được tạo ra từ cấu từ bột nhựa PVC hoặc từ hạt nhựa PE nguyên sinh sau quá trình xử lý công nghiệp. Có nhiều loại la phông nhựa được thiết kế với đa dạng kích thước và hình dạng tấm, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng như ốp tường, ốp trần, vách ngăn…
La phông nhựa thường được chia thành hai loại chính dựa trên nguyên liệu chính và cách sản xuất:
- La phông nhựa PVC (Polyvinyl Chloride): Được tạo ra từ bột nhựa PVC và các chất phụ gia, được sản xuất thông qua quá trình ép nhiệt hoặc truyền nhiệt để tạo ra các tấm nhựa có độ cứng và bền bỉ.
- La phông nhựa PE (Polyethylene): Thường được làm từ hạt nhựa PE nguyên sinh sau quá trình xử lý công nghiệp.. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng như ốp tường, ốp trần và vách ngăn nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng cắt, uốn cong theo ý muốn
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
- Đa dạng màu sắc
- Mức giá phải chăng
Nhược điểm:
- Khả năng cách nhiệt kém, dễ cháy, cần bố trí nguồn điện phù hợp để tránh bị chập.
- Trần nhựa dễ bám bụi, phai màu sau khoảng thời gian sử dụng dài.
- Khả năng cách âm, chống ồn kém.
La phông gỗ
Khái niệm
Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi về loại trần đẹp và tự nhiên nhất trong các loại la phông, thì la phông gỗ chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Gỗ là một loại vật liệu thiên nhiên mang đến cảm giác gần gũi, thân thiện với con người và được sử dụng rất phổ biến trong các thiết kế nội thất. Trần gỗ mang tới vẻ đẹp vừa hiện đại pha chút truyền thống, sang trọng, thoải mái. Thị trường hiện nay sử dụng 2 dòng gỗ chính: Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
- Cách nhiệt tốt, sử dụng được ở những vùng có nhiệt độ cao thường xuyên, giúp cho không khí được cân bằng và hài hòa hơn.
- Màu sắc đa dạng, có thể tùy chọn theo loại gỗ, vân gỗ,… ngay cả với gỗ công nghiệp cũng có những màu gỗ giả vân rất tự nhiên.
- Khả năng chịu lực tốt và chống ồn tối đa.
- Trần gỗ cũng có thể trạm trổ theo ý muốn để có một không gian thật đẳng cấp.
Nhược điểm:
- Nhược điểm lớn nhất của la phông gỗ là khả năng chống cháy gần như bằng 0 nên có thể nguy hiểm hơn so với các loại la phông khác nếu có xảy ra hỏa hoạn.
- Giá thành của gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp cũng có sự chênh lệch khá lớn.
- Sau một thời gian sử dụng lâu dài, la phông gỗ có thể bị mối mọt tấn công.
La phông trần thạch cao
Khái niệm
Khi nói đến “la phông là gì”, không thể không đề cập đến la phông thạch cao – một trong những lựa chọn hàng đầu và được đánh giá cao nhất trong thị trường hiện nay. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng về mẫu mã, la phông thạch cao được nhiều gia đình ưa chuộng. Thạch cao hay gypsum, là một loại vật liệu khoáng chất tự nhiên, có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt. Thường được sản xuất dưới dạng tấm mỏng hoặc các viên phôi có kích thước và hình dạng đa dạng để phù hợp với nhu cầu thiết kế và công trình cụ thể.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
- Mẫu mã đa dạng, có thể tạo ra các họa tiết, họa văn chi tiết.
- Dễ thi công.
- Cách âm, cách nhiệt tốt.
- An toàn với sức khỏe con người.
- Ít bị ẩm mốc tấn công.
- Tạo ra bề mặt trần phẳng và mịn màng, giúp cải thiện khả năng chiếu sáng và tạo cảm giác rộng rãi cho không gian.
Nhược điểm:
- Khả năng hấp thụ nước khá kém.
- Độ bền không cao. So với một số vật liệu khác như bê tông hoặc kim loại, thạch cao không có độ bền cơ học cao.
- Dù là vật liệu dễ sửa chữa, nhưng việc bảo dưỡng và làm mới la phông thạch cao đòi hỏi chi phí và công sức không nhỏ.
- Ở trong điều kiện nhiệt độ cao, kéo dài, loại trần này có thể bị nứt vỡ và gây mất thẩm mỹ.
La phông nhôm
Khái niệm
La phông trần nhôm đã xuất hiện và được sử dụng rộng rãi ở nhiều không gian nội thất, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu nóng khô, từ khá sớm và phát triển nhanh chóng. Với tính chất là một vật liệu truyền nhiệt gián tiếp kém, la phông trần nhôm được biết đến với khả năng làm mát hiệu quả.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm
- Độ bền cao
- Chống thấm, chống nước, mối mọt rất tốt.
- Có thể làm trần giật cấp để tạo nên mẫu la phông hiện đại, sang trọng.
- La phông trần nhôm khá nhẹ và dễ dàng lắp đặt.
Nhược điểm
- Mẫu mã và màu sắc của sản phẩm vẫn chưa đa dạng, có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu thiết kế.
- Do có tính chất dẫn điện, sản phẩm có thể không an toàn tuyệt đối về mặt điện năng.
La phông Prima
Khái niệm
La phông trần nhà Prima, hay còn được biết đến với tên gọi la phông trần xi măng. Được biết đến là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc trang trí trần nhà, la phông Prima được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu ảnh hưởng của môi trường.
La phông Prima thường được dùng để làm phào chỉ trần nhà, che đi những khuyết điểm và khe hở không mong muốn giữa trần nhà và tường. Bằng cách này, nó không chỉ tạo điểm nhấn cho không gian mà còn nâng cao vẻ đẹp của căn nhà.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm
- Không có amiăng nên an toàn cho người dùng.
- Khả năng chống ẩm, chống nước, chống cháy và cách nhiệt tốt.
- Khả năng giãn nở được đánh giá cao, chống được các yếu tố từ thời tiết.
- Khả năng chịu tải và chịu lực lớn.
- Thiết kế linh hoạt với các bề mặt phẳng mịn.
- Tái sử dụng dễ dàng.
Nhược điểm
- Một trong những điểm yếu đáng chú ý của dòng sản phẩm này là trọng lượng khá nặng, gây khó khăn trong quá trình lắp đặt và làm việc.
- Thời gian cần thiết để hoàn thành việc lắp đặt cũng tương đối dài hơn so với các loại la phông khác.
Tổng hợp các mẫu la phông đẹp, xu hướng 2024
Mẫu la phông phòng khách
Mẫu la phông phòng ngủ
Mẫu la phông phòng bếp
Mẫu la phông nhựa đẹp
Mẫu la phông nhựa giả gỗ đẹp
Mẫu la phông hộp, la phông giật cấp
Mẫu la phông ánh kim
Mẫu la phông 3D đẹp
Giá la phông trần nhà hiện nay
Giá la phông trần nhà khác nhau tùy theo từng loại, dao động như sau:
- Giá thi công la phông thạch cao đang dao động từ 130.000đ/ 1m2 đến 240.000đ/1m2 tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng (chưa tính giá sơn bả).
- Giá thi công la phông gỗ trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng từ 220.000đ/1m2 đến 310.000đ/1m2, tùy thuộc vào bề dày của gỗ và tùy thuộc vào gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp.
- Mức giá thi công của la phông nhựa trên thị trường dao động trong khoảng 100.000đ/1m2 đến 160.000đ/1m2 tùy thuộc vào chất lượng của nhựa.
- Mức giá thi công trần nhôm trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 250.000đ/1m2 đến 500.000đ/1m2.
- Mức giá thi công trần Prima hiện dao động trong khoảng 125.000đ/1m2 đến 160.000đ/1m2 tùy theo kích thước khác nhau.
Lưu ý: Thông tin về giá của la phông trần nhà được cập nhật vào tháng 4/2024. Tuy nhiên, mức giá có thể biến đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại, chất liệu, kích thước, thương hiệu, thời điểm mua hàng, nhà cung cấp,… Do đó, thông tin báo giá chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng điều kiện cụ thể. Để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất, vui lòng liên hệ qua hotline 0823.306.222. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Một số câu hỏi liên quan
La phông nào có giá thành rẻ nhất?
Bạn có thể tìm thấy đủ loại sơn phủ với đa dạng chất liệu và mức giá khác nhau. Mức giá của sơn phủ là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà thầu và chủ công trình cân nhắc khi đưa ra quyết định. Nếu bạn muốn giảm chi phí, bạn có thể lựa chọn sơn phủ acrylic. Loại sơn này được biết đến với mức giá hợp lý nhất trên thị trường hiện nay.
Có nên chọn la phông nhựa không?
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, việc cân nhắc và xem xét kỹ lưỡng là cần thiết. Bạn cần phải đặt câu hỏi về nhu cầu sử dụng cụ thể của mình và xem xét xem la phông nhựa có phù hợp với những yêu cầu đó hay không. Đôi khi, mặc dù có những ưu điểm rõ ràng, nhưng việc chọn lựa cũng cần phải xem xét đến toàn bộ bức tranh và hiểu rõ rủi ro tiềm ẩn.
Xem thêm:
Hãy để la phông trở thành điểm nhấn hoàn hảo cho không gian của bạn, đồng thời mang lại sự thoải mái và hài lòng tối đa cho tổ ấm gia đình bạn. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn những gợi ý hữu ích cũng như kinh nghiệm để sở hữu căn nhà ưng ý. Hãy liên hệ với chúng tôi qua website trungnguyendesign.vn hoặc hotline 0823.306.222 để được tư vấn nhanh nhất nhé!