Móng nhà là gì? Vai trò, cấu tạo và các loại móng nhà phổ biến

Trong quá trình xây dựng một căn nhà, một trong những yếu tố quan trọng nhất cần được chú ý đến là nền móng. Nền móng là cơ sở vững chắc để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho ngôi nhà. Vậy móng nhà là gì? Vai trò, cấu tạo và các loại móng nhà phổ biến hiện nay như thế nào? Cùng Trung Nguyên giải đáp qua bài viết sau nhé.

Móng nhà là gì? Móng nhà có nhiệm vụ gì?

Móng nhà, còn được gọi là nền móng, là bộ phận kỹ thuật cốt lõi của mọi công trình xây dựng như tòa nhà, cầu, hoặc đập nước. Nền móng là phần đất phía dưới móng, phần này chịu trách nhiệm đựng toàn bộ hoặc một phần lớn tải trọng của công trình và được chôn sâu và xử lý kỹ lưỡng.

Móng đảm bảo rằng công trình có thể chịu được áp lực từ trọng lực của các tầng và khối lượng của công trình mà không gặp phải sự lún, nứt hoặc sụp đổ. Móng nhà đóng vai trò quyết định cho tính kiên cố, bền vững và là cơ sở vững chắc cho bất kỳ công trình xây dựng nào. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thiết kế, xây dựng và thi công móng nhà một cách cẩn thận và chuyên nghiệp.

Móng nhà là gì?
Móng nhà là gì?

Các yêu cầu, tiêu chuẩn của móng nhà

Tính kiên cố

Tính kiên cố của móng nhà là một yếu tố cực kỳ quan trọng vì nó đảm bảo sự ổn định và an toàn của công trình xây dựng. Điều này có ý nghĩa lớn đối với sự tồn tại và bền vững của ngôi nhà hay công trình xây dựng. Nếu móng không đủ kiên cố, có thể dẫn đến các vấn đề như lún sụt, nứt, hoặc thậm chí sụp đổ, gây ra nguy cơ cho sự an toàn của cả nhà và những người sống hoặc làm việc trong đó.

Móng nhà cần đáp ứng yêu cầu về độ kiên cố như:

  • Kích thước móng phải phù hợp với tải trọng công trình, đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Vật liệu làm móng phải có cường độ cao, bền bỉ và phù hợp với điều kiện địa chất.
  • Thi công móng đúng kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

Tính ổn định

Tính ổn định của móng nhà là một yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho cả công trình xây dựng và những người sử dụng. Ý nghĩa của tính ổn định này là đảm bảo rằng công trình không chịu đựng sự biến đổi không mong muốn trong cấu trúc của nó, bao gồm lún sụt không đồng đều, biến dạng không cân đối hoặc nguy cơ gãy nứt.

Khi móng nhà không ổn định, có thể xảy ra các vấn đề nguy hiểm như sụp đổ hoặc suy yếu cấu trúc, gây nguy hiểm cho sự an toàn của những người sống trong và xung quanh công trình.

Yêu cầu về độ ổn định của móng nhà bao gồm:

  • Móng phải lún đều trong phạm vi cho phép, không xảy ra hiện tượng lún lệch, nghiêng, nứt hay gãy.
  • Móng phải có khả năng chống trượt, đảm bảo an toàn cho công trình.

Tính bền lâu

Tính bền lâu của móng nhà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và bền vững của công trình xây dựng qua thời gian. Ý nghĩa của tính bền lâu này là đảm bảo rằng móng có thể duy trì khả năng chịu đựng và hoạt động hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng của công trình, mà không gặp phải sự suy giảm đáng kể về hiệu suất hoặc an toàn.

Để móng nhà được lâu bền, cần chú ý:

  • Vật liệu móng phải có khả năng chống ăn mòn, chống thấm nước và các tác động hóa học từ môi trường.
  • Móng phải được bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài như nước, axit, muối,…
  • Thi công móng bằng vật liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Các yêu cầu, tiêu chuẩn của móng nhà
Các yêu cầu, tiêu chuẩn của móng nhà

Các thành phần cấu tạo của móng nhà dân dụng

Móng nhà được ví như là “xương sống” của cả công trình, do vậy nó cần được quan tâm và đầu tư đúng mức. Để tạo nên móng nhà dân dụng an toàn, kiên cố, lâu bền và đúng kỹ thuật, cần hiểu rõ về các thành phần cấu tạo của móng nhà. Cụ thể như:

  • Tường móng: Tường móng có nhiệm vụ truyền lực từ trên xuống để chống lại áp lực đạp từ nền nhà hoặc lực đẩy ngang từ đất và nước ngầm. Thường dày hơn tường nhà và thường nhô ra hơn chân tường nhà, tạo cảm giác mạnh mẽ và ổn định cho công trình, cũng như điều chỉnh sai số trong quá trình thi công.
  • Gối móng: Gối móng chịu lực chính của móng và thường được thiết kế dưới dạng hình chữ nhật hoặc hình tháp để giảm áp lực truyền tải đến móng. Yêu cầu đáy móng phải mở rộng hơn nhiều so với phần công trình tiếp xúc với móng và đất nền thường có độ cứng thấp hơn vật liệu xây dựng công trình.
  • Đế móng: Là phần cuối cùng của gối móng tiếp xúc với móng và được đặt ngang giữa móng và đệm móng.
  • Đệm móng: Đệm móng có nhiệm vụ làm chân đế và phẳng hóa bề mặt, phân đều áp lực dưới đáy móng. Vật liệu thường sử dụng là bê tông gạch vỡ hoặc đá, có độ dày từ 10cm-15cm, hoặc là lớp cát đầm chặt.
  • Chiều sâu móng ngầm trong đất: Là khoảng cách từ đáy móng đến mặt đất, phụ thuộc vào tình hình địa chất, nước ngầm, khí hậu, lực tác động từ bên ngoài, đặc điểm của công trình và phương pháp thi công, cũng như tình trạng của các công trình kế cận nếu có.
Các thành phần cấu tạo của móng nhà dân dụng
Các thành phần cấu tạo của móng nhà dân dụng

Các loại móng nhà thông dụng hiện nay

Phân loại móng nhà theo phương pháp thi công

Phân loại móng nhà theo phương pháp thi công giúp lựa chọn loại móng phù hợp với điều kiện địa chất, tải trọng công trình và yêu cầu kỹ thuật, từ đó đảm bảo an toàn, độ bền, tính thẩm mỹ và tối ưu chi phí thi công.

Móng nhà có thể được phân loại theo phương pháp thi công thành các loại chính sau:

  • Móng đơn: được biết đến là phương pháp móng có chi phí thi công thấp nhất và tiết kiệm nhất trong số các phương pháp khác. Khả năng chịu lực của móng đơn phụ thuộc vào thành phần cấu tạo và độ cứng của bê tông cốt thép. Thường được sử dụng dưới chân của cột nhà, cột sảnh và mố trụ, móng đơn thường nằm đơn lẻ trên mặt đất, có thể có hình dạng đa dạng như chữ nhật, vuông, tám cạnh hoặc tròn. Thường được ứng dụng cho việc sửa chữa và cải tạo nhà nhỏ lẻ.
  • Móng băng: đây là một loại móng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, với tính dễ thi công và giá thành phù hợp. Bên cạnh khả năng chịu lực, chịu lún khá đồng đều, móng băng thường có hình dạng là dải dài, liên kết với nhau theo chiều chân tường hoặc giao cắt tạo hình ô bàn cờ. Trên nền đất yếu, móng băng thường được kết hợp với việc đầm chặt đất và bố trí các khe lún chạy từ móng lên tới tường chắn mái.
  • Móng bè: được sử dụng cho các công trình chịu tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền đất yếu. Móng này được thiết kế như một “chiếc bè” trải rộng toàn bộ diện tích công trình, phân bố đều tải trọng và giảm nguy cơ lún lệch.
  • Móng cọc: Móng cọc thường được áp dụng cho các công trình chịu tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền đất yếu và địa chất phức tạp. Phương pháp này tăng khả năng chịu lực bằng cách sử dụng các cọc được đóng sâu vào lòng đất, phù hợp với các công trình cao tầng, nhà máy, kho xưởng.
Phân loại móng nhà
Phân loại móng nhà

Phân loại móng nhà theo vật liệu xây dựng

Phân loại móng nhà theo vật liệu xây dựng giúp lựa chọn loại móng phù hợp với điều kiện địa chất, tải trọng công trình và khả năng tài chính, từ đó đảm bảo an toàn, độ bền và tối ưu chi phí thi công.

Móng nhà có thể được phân loại theo vật liệu xây dựng thành các loại chính sau:

  • Móng bằng gạch: Loại móng này được tạo ra từ các loại gạch nung hoặc không nung và thường được áp dụng trong thiết kế nhà cấp 4, nhà tạm, hoặc các công trình nhỏ với tải trọng nhẹ. Tuy nhiên, không nên sử dụng móng nhà bằng gạch ở các khu vực có nền đất yếu như ao, hồ, hoặc đầm ngập nước.
  • Móng đá hộc: Loại móng này thường được áp dụng cho các công trình có quy mô lớn và phù hợp với các khu vực có nguồn nguyên liệu địa phương dễ khai thác, nhằm giảm chi phí vận chuyển. Thường thấy xây móng nhà từ đá hộc được sử dụng ở các khu vực có địa hình núi non.
  • Móng nhà bằng gỗ: Phương án này bao gồm việc sử dụng cọc tre hoặc cọc gỗ để gia cố trong trường hợp nền đất yếu. Móng nhà bằng gỗ thường được dùng cho các công trình nhà tạm, có yêu cầu kiên cố ít và chi phí làm móng thấp.
  • Móng nhà bằng bê tông/bê tông cốt thép: Đây được coi là loại móng nhà bền nhất và áp dụng phổ biến cho mọi địa hình và điều kiện địa chất. Móng này được làm từ bê tông cốt thép, mang lại ưu điểm về tuổi thọ, khả năng chịu lực và độ bền cao cho căn nhà.
  • Móng nhà hỗn hợp: Loại móng này kết hợp các vật liệu khác nhau để phù hợp với yêu cầu thiết kế và chi phí. Trong số các nguyên liệu thường được sử dụng trong móng hỗn hợp, bê tông thường được sử dụng như một lựa chọn chắc chắn.
Móng đá hộc trong xây dựng
Móng đá hộc trong xây dựng

Phân loại loại móng nhà theo kết cấu móng

Phân loại loại móng nhà theo kết cấu móng giúp lựa chọn loại móng phù hợp với điều kiện địa chất, tải trọng công trình và yêu cầu kỹ thuật, từ đó đảm bảo an toàn, độ bền và tối ưu chi phí thi công.

Móng nhà có thể được phân loại theo kết cấu móng thành các loại chính sau:

  • Móng nhà đổ khối: Đây là một phương pháp được coi là chắc chắn hơn, có độ bền cao và được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Móng nhà đổ khối thường là sự kết hợp của các vật liệu như bê tông, bê tông cốt thép, và đá hộc.
  • Móng nhà dạng lắp ghép: Loại móng này được thiết kế với cấu trúc sẵn có và khi thi công, các phần lắp ghép được tổ chức lại thành hình dạng mong muốn. Ưu điểm của phương pháp này là thời gian thi công nhanh chóng và độ bền cao. Tuy nhiên, một hạn chế là nếu không có điều kiện địa hình thuận lợi hoặc quá trình vận chuyển và lắp ghép không được thực hiện tốt, có thể dẫn đến tăng chi phí xây dựng móng.
Móng nhà dạng khối
Móng nhà dạng khối

Phân loại móng theo đặc tính chịu tải trọng

Phân loại móng theo đặc tính chịu tải trọng giúp lựa chọn loại móng phù hợp với khả năng chịu lực của công trình, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.

Có 2 loại móng nhà chính sau:

  • Móng nhà chịu tải trọng tĩnh: Loại móng này được sử dụng cho các dự án như nhà ống, nhà phố, biệt thự, trường học và các công trình dân dụng và công nghiệp không thường xuyên chịu sự biến động trong địa chất.
  • Móng nhà chịu tải trọng động: Cấu trúc móng này thường được áp dụng cho các công trình có tải trọng lớn và tần suất biến động cao như những dự án cao tầng, cầu đường và các công trình cấu trúc. Mặc dù có khả năng chịu tải trọng tốt, nhưng do chi phí thi công cao nên không phù hợp cho việc xây dựng nhà dân dụng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn móng nhà

Tải trọng công trình lên móng nhà

Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là tải trọng mà công trình đặt lên móng. Đây bao gồm trọng lượng tổng của công trình, cùng với trọng lượng nội thất và áp lực từ tác động của con người, mưa gió,…

Trong số các yếu tố, tải trọng của công trình là yếu tố quan trọng nhất, và cần phải xem xét số tầng của công trình và vật liệu xây dựng được sử dụng. Ví dụ, số tầng càng nhiều thì tải trọng càng lớn. Công trình sử dụng kết cấu bê tông cốt thép sẽ tạo ra tác động lớn hơn so với công trình xây bằng gạch hoặc lắp ghép.

Đặc điểm nền đất

Mỗi loại đất có những đặc tính riêng biệt, có thể là đất sét, đất cát, hoặc đất rời,… Do đó, trong quá trình khảo sát địa chất, cần phải hiểu rõ về đặc điểm của lớp đất nền, bao gồm cao độ mực nước ngầm, độ dày của lớp đất và loại đất. Đặc biệt, cần phải xem xét khả năng chịu tải của nền đất theo độ sâu. Đối với các công trình quy mô lớn, việc khảo sát phải được thực hiện một cách cẩn thận và toàn diện.

Đặc điểm nền đất cần chú ý khi làm móng nhà
Đặc điểm nền đất cần chú ý khi làm móng nhà

Kết cấu móng của các công trình lân cận

Chủ đầu tư cần phải xem xét kết cấu của móng nhà từ các công trình lân cận, và dựa vào đó đề xuất phương án làm móng nhà với kết cấu tương tự. Nếu các công trình được xây dựng trong cùng một khu vực địa chất, có kiểu dáng và kết cấu tương tự, thì bạn có thể tham khảo giải pháp thi công móng từ các công trình đã hoàn thành trước đó.

Quy trình thi công móng nhà chuẩn

Theo từng đặc điểm cụ thể của công trình, các giai đoạn và tiêu chuẩn sẽ khác nhau. Tuy nhiên, các giai đoạn cơ bản trong quá trình xây dựng móng thường bao gồm việc tiến hành khảo sát, lập thiết kế và thực hiện công việc thi công.

Khảo sát địa kỹ thuật

Quá trình khảo sát địa kỹ thuật là bước quan trọng và đưa ra quyết định. Đầu tiên, phải nghiên cứu sự hình thành và điều kiện địa chất tại vị trí xây dựng, tham khảo tài liệu có sẵn và các công trình xung quanh. Xác định vị trí và số lượng điểm khảo sát cùng phương pháp thích hợp.

Công việc khảo sát phải bao quát diện tích công trình và đảm bảo đủ số lượng điểm khảo sát. Nội dung khảo sát cần tập trung vào cấu trúc địa tầng, tính chất cơ lý của đất, nước mặt và nước ngầm, cũng như các hiện tượng địa chất đặc biệt có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng.

Cần khảo sát địa kỹ thuật trước khi làm móng nhà
Cần khảo sát địa kỹ thuật trước khi làm móng nhà

Thiết kế

Đối với thiết kế, móng cọc khoan nhồi thường được sử dụng cho nhà cao tầng, với đường kính từ 0,8m đến 1,4m. Đối với nhà có chiều cao lớn hơn 30 tầng, cần sử dụng móng cọc Barét. Cần thực hiện thí nghiệm sức chịu tải của cọc tại hiện trường để đảm bảo đủ sức chịu lực. Nếu sử dụng tường trong đất, cần đảm bảo đủ chắc chắn để chống lại các điều kiện địa chất khắc nghiệt.

Thi công

Trong quá trình thi công, quản lý chất lượng và an toàn là rất quan trọng. Phải có biện pháp thi công kỹ thuật và bảo vệ hố đào sâu để đảm bảo an toàn cho cả công trình và các công trình xung quanh. Điều tra và nghiên cứu kỹ về nền móng của các công trình lân cận là điều cần thiết để đưa ra biện pháp hiệu quả và an toàn.

Một số lưu ý khi làm móng nhà

Chọn loại móng nhà phù hợp

Móng nhà đóng vai trò như bộ rễ, quyết định sự kiên cố và an toàn cho toàn bộ công trình. Việc lựa chọn loại móng phù hợp là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của ngôi nhà.

Để chọn được loại móng ưng ý, cần xem xét các yếu tố:

  • Đặc điểm địa chất: Chiều dày và tính chất của lớp đất mặt, cấu tạo của các tầng đất sâu, khả năng chịu tải, mực nước ngầm, đặc tính sinh hóa trong đất…
  • Tác động môi trường: Ảnh hưởng của các công trình xung quanh, độ rung lắc, sự thay đổi mực nước ngầm,…
  • Yêu cầu kỹ thuật và kiến trúc: Tải trọng công trình, số tầng, diện tích, kiểu dáng,…

Chọn độ sâu thi công móng nhà

Độ sâu thi công móng nhà đóng vai trò then chốt cho sự an toàn và bền vững của công trình. Lựa chọn độ sâu phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu thời gian thi công và hoàn thiện, đồng thời đảm bảo sự kiên cố cho ngôi nhà của bạn.

Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý khi chọn độ sâu thi công móng nhà:

Địa hình và thủy văn

  • Khu vực sườn dốc: Đáy móng phải nằm ngang, thi công giật cấp nếu cần thiết để tối ưu chi phí.
  • Nhà xây tầng hầm: Đáy móng cách sàn hầm ít nhất 0,5m, mặt trên móng nằm dưới sàn hầm.

Tải trọng công trình

  • Tải trọng lớn: Móng cần chôn sâu hơn để giảm diện tích đáy móng, hạn chế sụt lún.
  • Chịu tải trọng ngang, momen uốn lớn: Móng cần chôn sâu để chống trượt, lật.

Chọn vật liệu làm móng nhà phù hợp

Lựa chọn vật liệu cho móng nhà là điều quan trọng. Các công trình nhà cấp 4, 2 tầng, 3 tầng cần sử dụng vật liệu phù hợp để đảm bảo độ bền và an toàn.

Quá trình thi công có thể sử dụng bê tông trộn sẵn thay vì phương pháp truyền thống. Đối với việc tính toán vị trí các lỗ kỹ thuật, cần chừa lại các lỗ đúng theo bản vẽ để tránh phải đục phá sau này. Nếu đường ống cấp thoát nước nằm dưới đáy móng, cần lấp đầy các lỗ kỹ thuật và đảm bảo không để móng đè trực tiếp lên đường ống để tránh hỏng.

Tránh sử dụng đất sét, đất xốp

Để đảm bảo móng nhà kiên cố và vững chắc, cần tránh sử dụng đất nhão và đất xốp dễ nấm mốc. Thay vào đó, nên sử dụng đất cát vì tính chất chặt chẽ và kiên cố của nó, giúp tránh nguy cơ nghiêng lún. Đất cát cũng có khả năng thấm tốt, tạo điều kiện cho sinh sôi của vi sinh vật cần oxy, giúp tự làm sạch đất.

Đặc biệt, cần tránh mức nước quá cao để không gây ẩm thấp cho nhà và ngăn chặn nguy cơ nghiêng lún. Mạch nước ngầm dưới đất càng thấp càng tốt, ít nhất là phải thấp hơn móng của nhà 0,5 mét để tránh ẩm thấp và lạnh lẽo. Nếu đường nước ngầm quá gần nền nhà, có thể gây ô nhiễm nguồn nước và tăng nguy cơ nghiêng lún.

Lưu ý khi thi công móng nhà trên nền đất yếu

Thi công móng nhà trên nền đất yếu đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng về đặc điểm của nền đất. Đối với đất cát ven sông, đất ao hồ, đầm lầy và các loại đất ruộng, than bùn, cát chảy, đánh giá được thông qua các chỉ tiêu như hệ số rỗng, độ ẩm, độ bão hòa và sức chịu tải.

Lưu ý khi thi công móng nhà trên nền đất yếu
Lưu ý khi thi công móng nhà trên nền đất yếu

Tác động khi thi công móng trên nền đất yếu đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao và phức tạp hơn so với các loại đất khác. Cần đảm bảo móng nhà vững chắc, không bị nghiêng, lún, lệch. Chi phí làm móng nhà trên nền đất yếu cũng cao hơn do yêu cầu về gia cố và kỹ thuật thi công.

Để xử lý nền đất yếu, có thể áp dụng các phương pháp cơ học như đầm chấn động, sử dụng lưới cơ học, vải địa, đệm cát; phương pháp nhiệt học bằng khí nóng để thay đổi đặc tính của đất sét và đất cát mịn; hoặc phương pháp thủy lực bằng cọc thấm, lưới thấm, vật liệu composite, bơm chân không và điện thẩm. Ưu tiên nên sử dụng phương pháp làm móng cọc hoặc móng bè để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.

Giải đáp một số câu hỏi liên quan

Móng nhà tiếng Anh là gì?

“Móng nhà” trong tiếng Anh được gọi là “foundation” hoặc “house foundation”.

Nền móng là gì?

Nền móng, hay còn được gọi là cơ sở móng, là phần của đất bên dưới đáy móng. Nền đất này chịu trách nhiệm chịu đựng phần lớn hoặc toàn bộ tải trọng của công trình, giúp đảm bảo tính ổn định và chắc chắn của công trình trong thời gian dài.

Thi công móng băng gồm những bước nào?

Quy trình thi công các loại móng nhà có điểm chung nhưng cũng có những đặc thù riêng tùy thuộc vào loại móng. Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn cho việc thi công móng băng:

  • Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng công trình và các nguyên vật liệu cần thiết.
  • Bước 2: Thực hiện đào đất theo bản vẽ và làm phẳng mặt hố để chuẩn bị cho quá trình tiếp theo.
  • Bước 3: Bố trí và cố định thép cốp pha cho phần móng băng theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Bước 4: Tiến hành ghép các thanh thép cốp pha theo bản vẽ và yêu cầu kỹ thuật.
  • Bước 5: Đổ bê tông vào khu vực đã chuẩn bị và bố trí thép cốp pha.
  • Bước 6: Sau khi bê tông đã cứng, tháo bỏ các thanh thép cốp pha và tiến hành kiểm tra, nghiệm thu phần móng.
Thi công móng băng gồm những bước nào?
Thi công móng băng gồm những bước nào?

Quy trình làm móng bè gồm những bước nào?

Móng bè được thiết kế cho các công trình dân dụng nhằm gia tăng sự ổn định trên nền đất dễ bị sụt lún, địa hình yếu và đọng nước. Quy trình thi công móng bè trong xây dựng bao gồm các bước:

  • Bước 1: Xác định và giác móng theo các kích thước đã được thiết kế trong bản vẽ.
  • Bước 2: Thực hiện đào đất hố móng theo các kích thước và độ sâu đã quy định.
  • Bước 3: Xây dựng tường móng xung quanh hố móng để tạo nền móng chắc chắn và ổn định.
  • Bước 4: Bố trí và cố định thép cốp pha theo yêu cầu kỹ thuật trước khi đổ bê tông.
  • Bước 5: Thực hiện việc đổ bê tông vào hố móng và xung quanh thép cốp pha để tạo thành móng bè.
  • Bước 6: Sau khi bê tông đã cứng, tiến hành kiểm tra, nghiệm thu và thực hiện các biện pháp bảo dưỡng cần thiết cho bề mặt bê tông.
Quy trình làm móng bè
Quy trình làm móng bè

Quy trình thi công móng cọc gồm những bước nào?

Quy trình thi công móng cọc bao gồm các bước như:

  • Bước 1: Nghiên cứu bản vẽ và chuẩn bị. Nghiên cứu bản vẽ để hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và chuẩn bị mặt bằng, nguyên vật liệu và lao động.
  • Bước 2: Ép cọc xuống nền đất. Sử dụng thiết bị hỗ trợ để đóng (ép) cọc xuống nền đất theo kích thước và vị trí được chỉ định.
  • Bước 3: Đào hố móng và vệ sinh. Đào hố móng xung quanh phần cọc đã ép xuống theo kích thước trong bản vẽ và giữ hố móng sạch sẽ, khô ráo và không ngập nước.
  • Bước 4: Cắt đầu cọc và bố trí thép móng. Tiến hành cắt đầu cọc và bố trí thép móng theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Bước 5: Ghép cốp pha vào các cọc để tạo độ chắc chắn và liên kết vững chắc.
  • Bước 6: Đổ bê tông móng cọc. Thực hiện đổ bê tông vào hố móng để tạo thành móng cọc.
  • Bước 7: Tháo cốp pha và bảo dưỡng. Tháo cốp pha sau khi bê tông đã đông cứng và tiến hành bảo dưỡng bằng cách phun tưới nước lên bề mặt bê tông để tránh nứt nếu thời tiết quá khô nóng.
Quy trình làm móng cọc
Quy trình làm móng cọc

Dấu hiệu nhận biết móng nhà yếu là gì?

Dấu hiệu của một nhà móng yếu có thể được nhận biết thông qua một số tín hiệu sau:

  • Vết nứt xuất hiện ở các phần cấu trúc: Các vết nứt nhỏ xuất hiện ở tường, cột, hoặc trần nhà là một dấu hiệu đáng chú ý. Khi móng nhà yếu, sức chịu tải của nó giảm đi, dẫn đến việc các phần cấu trúc không còn đủ khả năng chống đỡ, gây ra các vết nứt lớn hoặc nhỏ. Đặc biệt, nếu khu vực bạn sống thường xuyên trải qua thời tiết khô hạn kéo dài, và xuất hiện vết nứt, có thể đó là dấu hiệu của móng nhà yếu do đất khô hoặc thiên tai như lụt lớn.
  • Khung cửa sổ và cửa chính cong vênh: Khi các khung cửa sổ và cửa ra vào bắt đầu có hiện tượng cong vênh, có thể là dấu hiệu của móng nhà yếu. Sự lún của móng nhà có thể tạo ra áp lực lên các phần cấu trúc này, làm thay đổi hình dạng ban đầu của chúng.
  • Nền nhà bị nứt vỡ: Khi nền nhà bắt đầu có dấu hiệu nứt vỡ, đây là một tín hiệu cảnh báo đáng kể. Điều này có thể xảy ra khi phần móng không được lấp đầy đúng cách trong quá trình thi công. Khi nhận ra dấu hiệu này, việc tìm kiếm giải pháp kịp thời là cần thiết để tránh những hậu quả xấu hơn trong tương lai.

Xem thêm:

Trên đây là những thông tin về móng nhà, giới thiệu các loại móng phổ biến hiện nay, cũng như một số điều quan trọng mà chủ đầu tư cần biết trước khi bắt đầu quá trình thi công móng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại móng phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về bài viết, đừng ngần ngại hãy liên hệ với chúng tôi qua website trungnguyendesign.vn hoặc hotline 0823.306.222 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0823.306.222
icons8-exercise-96 chat-active-icon chat-active-icon