Nếu bạn quan tâm đến kiến trúc hoặc kết cấu xây dựng, chắc hẳn đã từng bắt gặp khái niệm vì kèo. Đây là một phần quan trọng của hệ kết cấu của một căn nhà, đặc biệt là trong hệ kết cấu mái. Vì kèo thường được làm từ thép, gỗ hoặc các vật liệu có độ bền cao để chịu được tải trọng của mái và tạo ra sự ổn định cho toàn bộ công trình. Vậy cụ thể vì kèo là gì? Cấu tạo, tiêu chuẩn và các loại vì kèo phổ biến ra sao? Hãy cùng Trung Nguyên tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Vì kèo là gì?
Vì kèo là một bộ phận của mái nhà, giữ vai trò chống đỡ và chịu lực cùng cùng với xà xồ. Vì kéo kết nối mái nhà với những bộ phận khác, giúp mái nhà tăng độ chắc chắn, kiên cố và làm tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Vì kèo thường có dạng hình tam giác cân, tạo đối xứng và đỡ hai mái dốc về 2 phía. Các thành phần trong thiết kế hình tam giác của vì kèo gồm:
- Cạnh đáy là câu đầu (quá giang, xà ngang)
- Cạnh nghiêng là thanh tèo (hoặc kẻ).
- Xà gồ được đặt vuông góc trên thanh kèo, đây cũng là kết cấu chính đỡ mái dốc (qua lớp đệm gồm có: rui + mè hoặc cầu phong + litô).

Cấu tạo của vì kèo
Cấu tạo vì kèo gỗ
Vì kèo gỗ thường có dạng hình tam giác cân, được sử dụng để đỡ hai mái dốc về hai phía của căn nhà. Có nhiều kiểu kết nối kèo gỗ như kiểu giá chiêng, kiểu chồng rường, kiểu giả thủ, kiểu cột trốn, kiểu ván mê. Sự kết hợp của hai hoặc ba kiểu nối này được sử dụng để tận dụng ưu điểm của mỗi loại.
Hai kèo liên tiếp thường được kết nối bằng các thanh vuông góc với mặt phẳng vì, tạo thành gian của nhà. Các thanh này được gọi là các xà như xà thượng, xà hạ, hoặc xà tử (xà hiên), tùy thuộc vào vị trí của chúng trên các cột cái hay cột hiên. Nối giữa xà thượng và xà hạ có khi là một tấm ván, được gọi là ván lá gió. Sự kết hợp của nhiều gian tạo ra không gian bên trong của căn nhà.
Trong hình tam giác của kèo gỗ, cạnh đáy được gọi là câu đầu (quá giang, xà ngang), còn cạnh nghiêng được gọi là thanh kèo (hoặc kẻ). Các xà ngang đặt vuông góc trên thanh kèo là kết cấu chính để đỡ mái dốc, thông qua lớp đệm gồm rui và mè hoặc cầu phong và lito.

Cấu tạo vì kèo thép
Trong kết cấu thép hiện đại, vì kèo được thiết kế để có khả năng vượt qua những nhịp khẩu độ lớn từ 30 đến 50 mét. Cấu trúc của vì kèo thường được làm từ các dầm thép có tiết diện thay đổi hoặc có cấu trúc dạng dàn. Vì kèo có thể có hình dạng chéo hoặc vòm, và độ dốc của nó thường dao động từ 5% đến 15%.
Vì kèo, cột và dầm thép được kết nối với nhau thông qua các bu lông có cường độ cao, được mắc vào các bản mã liên kết và các tai. Trong thực tế, vì kèo thép phổ biến nhất là các loại vì kèo hộp mạ kẽm hoặc vì kèo thép I, đôi khi cũng có thể sử dụng vì kèo thép V.

Lý do vì kèo thép trở nên phổ biến và được ưa chuộng
Vì kèo khung thép xứng đáng là bước tiến quan trọng hỗ trợ cho việc xây dựng với nhiều lợi ích và ưu điểm vượt trội trong xây dựng:
- Tiết kiệm chi phí: Vì kèo thép sử dụng thép mạ có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí sử dụng nguyên liệu phụ và có hiệu quả kinh tế hơn trong dài hạn.
- An toàn và chắc chắn: Vì kèo thép đảm bảo độ chắc chắn và an toàn cho các công trình xây dựng nhờ vào tính chất chịu lực tốt của thép mạ.
- Tuổi thọ cao: Thép mạ có tuổi thọ cao giúp tăng độ bền và giảm thiểu nhu cầu về bảo trì và sửa chữa sau này.
- Nhẹ: Vì kèo thép nhẹ hơn nhiều so với các nguyên liệu xây dựng khác, giúp giảm bớt tải trọng lên cấu trúc và tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chống cháy và mối mọt: Vì kèo thép không bao giờ sợ bị cháy, giãn nứt hay bị mối mọt như gỗ, giúp gia tăng độ bền và giảm thiểu rủi ro cho các công trình xây dựng.
- Chi phí bảo trì thấp và dễ dàng thi công: Vì kèo thép có chi phí bảo trì thấp và quá trình thi công đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các dự án xây dựng.
Vì kèo thép có những loại nào?
Vì kèo thép có nhiều loại khác nhau, trong đó ba loại thông dụng là:
- Vì kèo lắp rời: Loại này thường được lắp ráp tại công trường từ các phần thành phần riêng lẻ của kèo thép. Quá trình lắp rời này thường đòi hỏi kỹ thuật và thời gian công phu, nhưng cho phép tùy chỉnh linh hoạt và điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
- Vì kèo hình ván pano: Loại này sử dụng các bảng thép có kích thước chuẩn hoặc tùy chỉnh được sản xuất tại nhà máy, sau đó vận chuyển và lắp đặt tại công trường. Quá trình này có thể nhanh chóng và hiệu quả hơn so với lắp rời.
- Vì kèo nhà tiền chế: Vì kèo này thường được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn cụ thể tại nhà máy trước khi được vận chuyển đến công trường để lắp đặt. Vì kèo nhà tiền chế thường đi kèm với các bản vẽ và tính toán kỹ thuật chi tiết từ trước.

Một số loại vì kèo thông dụng hiện nay
Vì kèo thép hộp
Vì kèo thép hộp là một loại kết cấu thường được sử dụng trong hệ thống khung lợp ngói bao gồm thép hộp đen và thép hộp mạ nhôm kẽm. Vì kèo thép hộp đen thường được ứng dụng chủ yếu trong các công trình nhà dân dụng. Mặc dù có ưu điểm là phổ biến và dễ tìm, nhưng vì kèo thép hộp đen nặng và yêu cầu hệ thống móng nhà phải chịu được lực lớn, đồng thời cần phải được bảo dưỡng định kỳ.
Vì kèo thép hộp mạ nhôm kẽm được sử dụng phổ biến hơn và có nhiều ưu điểm vượt trội hơn. Loại này thường được liên kết hoàn toàn bằng vít tự khoan, giúp quá trình thi công trở nên an toàn và thuận tiện hơn. Lõi thép được phủ một lớp nhôm bảo vệ, tăng tuổi thọ và bền vững của cấu trúc, đồng thời giảm thiểu nhu cầu về bảo dưỡng. Thép mạ nhôm kẽm cũng có khả năng chịu lực tốt mà không làm tăng trọng lượng, do đó không ảnh hưởng đến hệ thống móng của công trình.

Vì kèo thép hình
Vì kèo thép hình là một trong những lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Các sản phẩm xà gồ được thiết kế với đa dạng quy cách, kích thước và kiểu dáng tạo ra sự linh hoạt trong thiết kế và thi công. Trong số các loại thép hình, xà gồ chữ C và Z đang được sử dụng phổ biến nhất cho hệ kèo mái ngói. Nhờ công nghệ mạ kẽm hiện đại, xà gồ thép hình có trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực cực tốt, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình xây dựng.
Vì kèo mái tôn
Vì kèo mái tôn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính an toàn và thẩm mỹ của công trình. Cấu trúc chuẩn của vì kèo mái tôn bao gồm các phần sau:
- Hệ thống khung: Chịu trách nhiệm chính trong việc chịu tải trọng của công trình, thường được làm từ thép hộp và ống thép.
- Hệ thống kèo và tôn lợp: Tuỳ thuộc vào diện tích mái tôn, hệ thống vì kèo và mái dầm sẽ có kích thước tương ứng.
- Hệ thống ốc vít: Sử dụng các loại ốc vít có độ bền, độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Khoảng cách vì kèo mái tôn và tiêu chuẩn kỹ thuật
Khoảng cách vì kèo mái tôn
Trong việc thiết kế và thi công vì kèo mái tôn, việc xác định khoảng cách giữa các thành phần cấu trúc là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình. Một số khoảng cách quan trọng cần lưu ý kỹ lưỡng là:
- Khoảng cách giữa các vì kèo: Thường nằm trong khoảng từ 2 đến 3 mét, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình và thiết kế kết cấu.
- Khoảng cách li tô: Thường dao động từ 800mm đến 1100mm, có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu về cân đối và độ bền của mái tôn.
- Khoảng cách vượt nhịp kèo: Thường được thiết kế ở mức khoảng 24 mét, nhưng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng công trình.
Việc nắm vững các khoảng cách này trước khi tiến hành thi công giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình trong thời gian dài. Đồng thời, với trường hợp vì kèo thép hộp lợp ngói, cần điều chỉnh khoảng cách và tiết diện của các thành phần để tăng cường tính an toàn và độ bền của mái tôn.
Tiêu chuẩn thiết kế kỹ thuật
Để đảm bảo việc thi công vì kèo mái ngói (hoặc mái tôn) diễn ra nhanh chóng và đạt yêu cầu trong thời gian dài thì việc tuân thủ các tiêu chuẩn của khung kèo thép là rất quan trọng. Một số tiêu chuẩn liên quan đến tải trọng, tác động và cường độ của các vật liệu và thành phần kèo là:
- Tiêu chuẩn về tải trọng và tác động: TCVN 2737 – 1995, AS 1170.1 – 1989, AS 1170.2 – 1989, AS/NZ 4600 – 1996 (tiêu chuẩn của Úc, New Zealand).
- Tiêu chuẩn về độ võng của kèo và xà gồ: Kèo có độ võng theo phương thẳng đứng là L/250, xà gồ có độ võng theo phương thẳng đứng là L/150.
- Tiêu chuẩn về cường độ của các vít liên kết: Bulong có độ nở M12x50, vít mạ kẽm loại 12 -14×20 mm – HEX có cường độ chịu cắt ≥ 6.8KN
Lưu ý khi thiết kế thi công vì kèo
Trong quá trình thiết kế và thi công vì kèo thép, cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững, an toàn và thẩm mỹ của công trình.
- Lựa chọn loại kèo phù hợp: Các công trình nhà dân dụng và công nghiệp thường ưa chuộng thiết kế vì kèo thép hộp, bởi tính kiên cố và bền vững của chúng. Tuy nhiên, trong môi trường có nhiệt độ cao, nên tránh sử dụng khung kèo thép để tránh nguy cơ hư hại cho công trình.
- Bảo vệ bề mặt tiếp xúc của vì kèo: Đây là biện pháp quan trọng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Sử dụng các nguyên liệu như gạch, đá, kính, bê tông hoặc sơn bảo vệ có thể giúp tránh được tác động trực tiếp lên khung kèo, từ đó tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Trong quá trình thiết kế và thi công cần tuân thủ các tiêu chuẩn về tải trọng, độ võng và cường độ của các vật liệu và thành phần kèo. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và bền vững của công trình trong thời gian dài, cũng như giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì sau này.
Giải đáp một số câu hỏi liên quan
Vì kèo và xà gồ có gì khác nhau?
Vì kèo và xà gồ là hai thành phần cơ bản và quan trọng của bất kỳ kết cấu mái nào, đóng vai trò truyền tải trọng và gia cố cho hệ giàn mái. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm và vai trò khác nhau trong cấu trúc của mái nhà.
Về bản chất, xà gồ và vì kèo là hai cách gia cố của mái nhà. Xà gồ thường chạy song song với đường sườn của mái, hoặc theo chiều ngang của giàn mái, trong khi vì kèo thường vuông góc với đường sườn của giàn mái.
Để phân biệt giữa vì kèo và xà gồ, bạn có thể dựa vào hướng định hướng của chúng. Vì kèo thường được định hướng thẳng đứng theo độ dốc của mái, trong khi xà gồ thường được định hướng theo chiều ngang, hỗ trợ cho vật liệu lợp mái. Bên cạnh đó, xà gồ có thể nằm trên hoặc dưới vì kèo, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể, cấu trúc chịu lực và loại vật liệu lợp mái được sử dụng.

Khẩu độ vì kèo là gì?
Khẩu độ vì kèo là khoảng cách giữa hai vì kèo tính từ kèo bên này sang kèo bên kia theo phương ngang của mái, hiểu đơn giản là độ rộng của vì kèo. Không có tiêu chuẩn cụ thể nào cho việc tính khẩu độ của vì kèo, và thường được quyết định dựa trên kinh nghiệm thực tế và một số yếu tố cụ thể của công trình.
Khẩu độ vì kèo thường được xác định theo các phương pháp sau:
- Đối với vì kèo bằng gỗ hoặc thép hỗn hợp, khẩu độ thường nằm trong khoảng từ 10 đến 18 mét.
- Đối với vì kèo thép hộp hoặc bê tông cốt thép, khẩu độ thường lớn hơn 18 mét.
Lựa chọn khẩu độ vì kèo sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dài nhịp, tải trọng tác động lên dầm, yêu cầu về mặt thẩm mỹ và các yếu tố kỹ thuật khác. Tuy nhiên, khẩu độ kèo thường được chọn sao cho có kích thước ngắn nhất, đồng thời các vì kèo cần được liên kết chặt chẽ với các thành phần khác như thanh, giằng chéo và tường (cột) chịu lực để tạo thành hệ khung vững chắc.
Giá thi công vì kèo nhà khung thép là bao nhiêu?
Bảng giá thi công vì kèo nhà khung thép chi tiết:
Khung thép mái tôn | Mô tả khung thép mái tôn | Đơn giá (đ/m2) |
Nhà khung thép mái tôn 2 mái | Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm Vì kèo V40xV40 Xà gồ thép hộp 25x50x1.2mm mạ kẽm Tôn dày 0.4mm |
350.000 |
Nhà khung thép mái tôn 2 mái | Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm Vì kèo V50xV50 Xà gồ thép hộp 25x50x1.2mm mạ kẽm Tôn dày 0.4mm |
450.000 |
Nhà khung thép mái tôn 2 mái | Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm Vì kèo V40xV40 Xà gồ thép hộp 25x50x1.2mm mạ kẽm Tôn chống nóng liên doanh Việt Nhật dày 0.4mm |
490.000 |
Làm khung thép mái tôn 2 mái | Cột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm Vì kèo V50xV50 Xà gồ thép hộp 25x50x1.2mm mạ kẽm Tôn chống nóng liên doanh Việt Nhật dày 0.4mm |
480.000 |
Mái tấm lợp thông minh | Mái tấm lợp thông minh, mái nhựa lấy sáng | 550.000 |
Lưu ý: Mức giá trên được cập nhật vào ngày 28/04/2024, chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sẽ thay đổi tùy vào thời điểm bạn truy cập. Để có được thông tin chính xác và được hỗ trợ nhanh chóng nhất, hãy liên hệ cho Trung Nguyên qua hotline 0823.306.222 nhé!
So sánh vì kèo gỗ với vì kèo thép?
Loại | Vì kèo gỗ | Vì kèo |
Chi phí | Thường rẻ hơn | Đắt hơn |
Khả năng tái chế | Có thể tái chế | Khó tái chế hơn |
Khả năng lắp ghép | Nhanh chóng vì theo tiêu chuẩn | Chậm hơn, phụ thuộc vào tay nghề thợ nhiều |
Trọng lượng | Nhẹ hơn khi cùng kích thước | Nặng hơn khi cùng kích thước |
Tác động bởi côn trùng | Không | Có tác động mối mọt |
Vòng đời | Lâu hơn gỗ | Ngắn hơn thép |
Khả năng kháng lửa | Kháng lửa tốt hơn nhờ sơn và công nghệ vật liệu | Dế bắt lửa |
Xem thêm:
Trên đây là tổng hợp những thông tin hữu ích về vì kèo cùng cấu tạo và những tiêu chuẩn thiết kế vì kèo. Cảm ơn bạn vì đã theo dõi bài viết và đừng quên liên hệ với chúng tôi qua website trungnguyendesign.vn hoặc hotline 0823.306.222 để được hỗ trợ nhanh nhất.